Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • økonom gđ Nhà kinh tế, kinh tế gia. Høyskolen utdanner økonomer. Người khéo sử dụng tiền bạc. Min kone er ikke flink til å lage mat, men hun er en god…
    558 byte (58 từ) - 11:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • экономист gđ (учёный) nhà kinh tế [học]. (служащий) nhân viên kinh tế. (полит.) (сторонник экономизма) — người theo chủ nghĩa kinh tế. "экономист", Hồ Ngọc…
    439 byte (39 từ) - 03:45, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • keynesian Thuộc thuyết kinh tế của Kê-nơ (John Maynard Keynes + 1946, nhà (kinh tế) học Anh). "keynesian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    231 byte (31 từ) - 11:30, ngày 1 tháng 2 năm 2023
  • Đặt tên theo nhà kinh tế học Arthur Melvin Okun (1928–1980). Okun’s law (Kinh tế học) Luật Okun. "Okun’s law", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    249 byte (34 từ) - 22:33, ngày 29 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /e.kɔ.nɔ.mist/ économiste /e.kɔ.nɔ.mist/ Nhà kinh tế học. Người theo thuyết kinh tế. "économiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    518 byte (33 từ) - 10:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sosialøkonom gđ Nhà kinh tế xã hội. Det arbeider mange sosialøkonomer i Finansdepartementet. (1) sosialekonomi gđ: Ngành, môn kinh tế xã hội. "sosialøkonom"…
    466 byte (36 từ) - 19:08, ngày 5 tháng 10 năm 2006
  • plutonomist Nhà kinh tế chính trị. "plutonomist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    151 byte (20 từ) - 06:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • về: kinh Các chữ Hán có phiên âm thành “kinh” 驚: kinh 荊: kinh 荆: kinh 经: kinh 經: kinh 痙: kinh 痉: kinh 惊: kinh 京: kinh 涇: kính, kinh 荆: kinh 荊: kinh 京:…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • econometrist Nhà toán kinh tế. "econometrist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    145 byte (19 từ) - 14:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • économétricien Nhà toán kinh tế. "économétricien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (19 từ) - 10:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • econometrician Nhà toán kinh tế. "econometrician", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (19 từ) - 14:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • mɪst/ economist /ɪ.ˈkɑː.nə.mɪst/ Nhà kinh tế học. Người tiết kiệm. Người quản lý (tiền bạc... ). rural economist: Nhà nông học. "economist", Hồ Ngọc Đức…
    394 byte (41 từ) - 14:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự kính viễn kinh viện Nhà giảng kinh sách. Chủ nghĩa kinh viện. Khuynh hướng triết học thời Trung cổ nhằm qui định…
    519 byte (75 từ) - 00:49, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • multiplant economies (thể loại Kinh tế học)
    multiplant economies (Kinh tế học) Tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy. "multiplant economies", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    251 byte (29 từ) - 20:40, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • mạnh việc phát triển kinh tế. ngân hàng Tiếng Anh: bank Tiếng Pháp: banque gc Tiếng Tây Ban Nha: banco gđ Tiếng Trung Quốc: 银行 "nhà băng", Hồ Ngọc Đức,…
    777 byte (83 từ) - 15:02, ngày 13 tháng 10 năm 2020
  • quản lí nhà nước Tổ chức, điều hành các hoạt động kinh tế - xã hội theo pháp luật. Quản lí nhà nước, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông…
    248 byte (36 từ) - 03:42, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • quốc doanh (Thường dùng phụ sau d.) . Do nhà nước kinh doanh. Thành phần kinh tế quốc doanh. Xí nghiệp quốc doanh. Mậu dịch quốc doanh. "quốc doanh",…
    357 byte (41 từ) - 10:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • issuing house (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈhɑʊs/ issuing house / ˈhɑʊs/ (Kinh tế học) Nhà phát hành. "issuing house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    273 byte (26 từ) - 21:36, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • producer's surplus (thể loại Kinh tế học)
    producer's surplus (Kinh tế học) Thặng dư của nhà sản xuất. "producer's surplus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (26 từ) - 18:59, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • multiplant operations (thể loại Kinh tế học)
    multiplant operations (Kinh tế học) Sự vận hành đa nhà máy. "multiplant operations", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (26 từ) - 20:40, ngày 11 tháng 5 năm 2008
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).