Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nhà làm phim Mỹ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- gắng... ). Cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xuất bản, phát hành. Giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy). Sản xuất ra. to put out 1…18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024
- Phiên làm việc liên tục được tính là một ngày công ở xí nghiệp hoặc cơ sở phục vụ. Một ngày làm ba ca. Làm ca đêm. Giao ca. 2004, Huỳnh Văn Mỹ, Người…11 kB (1.119 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
- đồng tác giả: Những người cùng chung nhau tạo ra một tác phẩm (văn chương, phim ảnh, nghệ thuật v.v) nào đó. đồng thời: Các sự kiện diễn ra cùng một thời…10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
- diễn. a film show — một buổi chiếu phim Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ. to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức to be fond…4 kB (575 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- làm... Répondre pour un autre — trả lời thay một người khác Payer pour son frère — trả thay cho em Changer un objet d’art pour un livre — đổi một mỹ nghệ…7 kB (854 từ) - 07:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- diễn. a film show — một buổi chiếu phim Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ. to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức to be fond…4 kB (548 từ) - 07:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- /ˈsɛɫ/ sell /ˈsɛɫ/ (Thực vật học) Sự làm thất vọng. what a sell! — thật là thất vọng!, thật là chán quá! (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vố chơi khăm; sự đánh lừa. sell…10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022
- diễn. a film show — một buổi chiếu phim Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ. to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức to be fond…4 kB (481 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021