Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gắng... ). Cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xuất bản, phát hành. Giao (việc) cho làmnhà (ngoài xưởng máy). Sản xuất ra. to put out 1…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • Phiên làm việc liên tục được tính là một ngày công ở xí nghiệp hoặc cơ sở phục vụ. Một ngày làm ba ca. Làm ca đêm. Giao ca. 2004, Huỳnh Văn Mỹ, Người…
    11 kB (1.119 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • đồng tác giả: Những người cùng chung nhau tạo ra một tác phẩm (văn chương, phim ảnh, nghệ thuật v.v) nào đó. đồng thời: Các sự kiện diễn ra cùng một thời…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • diễn. a film show — một buổi chiếu phim Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ. to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức to be fond…
    4 kB (575 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • làm... Répondre pour un autre — trả lời thay một người khác Payer pour son frère — trả thay cho em Changer un objet d’art pour un livre — đổi một mỹ nghệ…
    7 kB (854 từ) - 07:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • diễn. a film show — một buổi chiếu phim Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ. to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức to be fond…
    4 kB (548 từ) - 07:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • /ˈsɛɫ/ sell /ˈsɛɫ/ (Thực vật học) Sự làm thất vọng. what a sell! — thật là thất vọng!, thật là chán quá! (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vố chơi khăm; sự đánh lừa. sell…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022
  • diễn. a film show — một buổi chiếu phim Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ. to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức to be fond…
    4 kB (481 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021