Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nhạc sĩ Nga”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: nhạc sĩ nhạc sĩ: người mà chơi hoặc hát âm nhạc Tiếng Hy Lạp: μουσικός gđ, gc (musikòs) Tiếng Anh: musician Tiếng…390 byte (48 từ) - 10:25, ngày 20 tháng 8 năm 2017
- svane gđc Con thiên nga. Hun sa en flokk svaner på vannet. (1) svanesang gđ: Tuyệt tác, tuyệt bút của thi sĩ, nhạc sĩ. "svane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…397 byte (38 từ) - 23:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- музыкант (thể loại Mục từ tiếng Nga)Chuyển tự của музыкант музыкант gđ Nhạc sĩ. (исполнитель) nhạc công, nhạc sĩ biểu diễn. "музыкант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…317 byte (29 từ) - 18:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- композитор (thể loại Mục từ tiếng Nga)Chuyển tự của композитор композитор gđ Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ. "композитор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…278 byte (25 từ) - 17:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- концертант (thể loại Mục từ tiếng Nga)Chuyển tự của концертант концертант gđ Nghệ sĩ biểu diễn ca nhạc, nghệ sĩ biểu diễn. "концертант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…318 byte (30 từ) - 17:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- маэстро (thể loại Mục từ tiếng Nga)Chuyển tự của маэстро маэстро gđ (нескл.) Đại sư, nhạc sư, nhạc sĩ bậc thầy. "маэстро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…245 byte (29 từ) - 18:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- странствующий (thể loại Mục từ tiếng Nga)странствующий : странствующий музыкант — nhạc công diễn rong странствующий рыцарь — hiệp sĩ lãng du, lãng sĩ, lãng nhân "странствующий", Hồ Ngọc Đức,…328 byte (31 từ) - 01:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- виртуоз (thể loại Mục từ tiếng Nga)Chuyển tự của виртуоз виртуоз gđ Nghệ sĩ điêu luyện, nhạc sĩ điêu luyện. (знаток) người sành nghề, người lành nghề, bậc kỳ tài. "виртуоз", Hồ Ngọc Đức…397 byte (38 từ) - 13:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- оперный (thể loại Mục từ tiếng Nga)(Thuộc về) Ca kịch, nhạc kịch, kịch hát, ô-pê-ra. оперная ария — đoạn độc tấu ca kịch, lời độc ca trong nhạc kịch оперный певец — ca sĩ nhạc kịch, người hát…637 byte (72 từ) - 20:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- có bài viết về: dương cầm Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc) (Nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 洋琴. Trong đó: 洋 (“dương”: của/thuộc…4 kB (169 từ) - 09:27, ngày 11 tháng 11 năm 2021
- скрипач (thể loại Mục từ tiếng Nga)Chuyển tự của скрипач скрипач gđ Nhạc sĩ vĩ cầm, người chơi vĩ cầm, người kéo vi-ô-lông. "скрипач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…322 byte (33 từ) - 00:47, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- эстрада (thể loại Mục từ tiếng Nga)thuật tạp kỹ (tạp hí). артисты эстрады — diễn viên tạp kỹ, nghệ sĩ tạp hí, nghệ sĩ nhạc nhẹ "эстрада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…556 byte (54 từ) - 03:53, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- творческий (thể loại Mục từ tiếng Nga)[nhà] nghệ sĩ, bước đường nghệ thuật của [nhà] họa sĩ творческий вечер — [buổi, cuộc] trình bày sáng tác, trình bày văn thơ, trình diễn ca nhạc (của một…1 kB (133 từ) - 01:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- духовный (thể loại Mục từ tiếng Nga)giáo đường, tăng lữ. духовная музыка — thánh nhạc, âm nhạc ở giáo đường духовное лицо — nhà tu hành, tu sĩ "духовный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…796 byte (75 từ) - 15:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017