Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: thực phẩm lên men
Chưa có trang nào có tên “Thức phẩm lên men”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- fermented (thể loại Hình thức quá khứ)(thực phẩm) lên men naturally fermented yogurt sữa chua lên men tự nhiên fermented Quá khứ và phân từ quá khứ của ferment ferment Cách chia động từ cổ…224 byte (54 từ) - 05:51, ngày 29 tháng 8 năm 2022
- /ˈmɑːr.ˌmɑɪt/ Cái nồi. Một loại thức ăn sệt, màu nâu thẫm, dùng để phết lên bánh mì, làm từ ngũ cốc đã lên men, một sản phẩm thu được trong quá trình làm…1 kB (142 từ) - 13:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- biến. iron works easily — sắt gia công dễ dàng Lên men. yeast makes beer work — men làm cho bia lên men Tác động, có ảnh hưởng tới. their sufferings worked…9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- 迵: đồng 潼: đồng 罿: đồng đồng Nguyên tố hóa học nhóm I hệ thống tuần hoàn Men-đê-lê-ép, số thứ tự nguyên tử 29, khối lượng nguyên tử 63, 546, một trong…10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
- là đậy lại, có lẽ bằng nước nóng, để yên, ngâm, để lên men hoặc cho thời gian thích hợp để thực phẩm được chuẩn bị sử dụng. Ngoài ra, một số nguồn cho…3 kB (717 từ) - 18:28, ngày 29 tháng 9 năm 2023