Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • international payments system (thể loại Kinh tế học)
    international payments system (Kinh tế học) Hệ thống thanh toán quốc tế. "international payments system", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    240 byte (28 từ) - 21:27, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • international clearing unions (thể loại Kinh tế học)
    international clearing unions (Kinh tế học) Các liên minh thanh toán quốc tế. "international clearing unions", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    243 byte (29 từ) - 21:25, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • foreign balance (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈbæ.lənts/ foreign balance / ˈbæ.lənts/ (Kinh tế học) Cán cân thanh toán quốc tế. "foreign balance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    308 byte (31 từ) - 19:56, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • Nhật: コンピュータ (kompyūta), 計算機 (けいさんき, kế toán ky, keisanki) Tiếng Phần Lan: tietokone Tiếng Pháp: ordinateur gđ Quốc tế ngữ: komputilo Tiếng Rumani: computator…
    3 kB (315 từ) - 08:42, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (bi4), chàn (chan4) Phiên âm Hán-Việt: tệ Chữ Hangul: 폐 幣 (Kinh tế học) Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    581 byte (70 từ) - 23:44, ngày 13 tháng 9 năm 2021
  • Latinh Bính âm: bì (bi4) Phiên âm Hán-Việt: tệ 币 (Kinh tế học) Tiền tệ, phương tiện thanh toán hợp pháp theo luật định. Đồng tiền, đồng xu. (trợ giúp…
    547 byte (72 từ) - 23:25, ngày 13 tháng 9 năm 2021
  • komputer gđ Tiếng Iceland: tölva Tiếng Bồ Đào Nha: computador Tiếng Bổ trợ Quốc tế: computator Tiếng Breton: urzhiataer gđ, -ioù số nhiều Tiếng Catalan: ordinador…
    2 kB (286 từ) - 01:05, ngày 26 tháng 4 năm 2022
  • CA (Tiêu chuẩn quốc tế) Mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 của Canada. CAN (alpha-3) Cách đọc: công an Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ca cà cá cạ…
    2 kB (381 từ) - 04:05, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • chiêm tinh học (thể loại Từ có bản dịch Quốc tế ngữ)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chiêm tinh học chiêm tinh học Hệ thống bói toán tiên đoán về vấn đề nhân loại và sự kiện trần thế bằng cách nghiên cứu chuyển…
    4 kB (66 từ) - 00:10, ngày 4 tháng 1 năm 2022
  • do (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)
    Làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch. to do one's lessons — làm bài, học bài to do a sum — giải bài toán, làm bài toán the "Arabian Nights" done into…
    19 kB (2.234 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • de (thể loại Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế)
    một danh từ về học vị; không dịch) un profesor de matematică — một tiến sĩ toán học Từ tiếng Latinh de. IPA: /ˈðe/ de Về. un libro es de José — cuốn sách…
    9 kB (745 từ) - 08:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • lo (thể loại Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế)
    không yên tâm khi chờ đợi một sự việc, một tình cảnh đáng e ngại. Tính toán đến, quan tâm đến. Lo làm lo ăn. Anh nuôi lo cho các chiến sĩ có cơm nóng…
    9 kB (1.005 từ) - 15:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • bone (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)
    a bone to oick with somebody — có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai Một trong những phần cứng trong khung của áo nịt ngực, mới đầu…
    4 kB (483 từ) - 09:33, ngày 15 tháng 10 năm 2022
  • en (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)
    gaat het ermee? — Vậy có khỏe không? Rồi sao? En, wat zou dat? — Rồi sao? (Toán học) Cộng với. Drie en vier is zeven. — Ba cộng với bốn là bảy. door en door…
    22 kB (2.386 từ) - 15:23, ngày 26 tháng 7 năm 2024