Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • /ˈpleɪ/ Sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa. to be at play — đang chơi, đang nô đùa to say something in play — nói chơi (nói đùa) điều…
    12 kB (1.491 từ) - 04:28, ngày 27 tháng 9 năm 2024
  • thuyết Thuật, trò. Les tours d’un prestidigitateur — những trò của một người làm quỷ thuật Ngón, vố. Jouer un mauvais tour à quelqu'un — chơi khăm ai một…
    5 kB (645 từ) - 02:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017