Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • mi.li.tɛʁ/ paramilitaire /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/ Bán quân sự. Formations paramilitaires — những tổ chức bán quân sự "paramilitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    507 byte (37 từ) - 03:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • fra:gendarmerie sen đầm Như hiến binh Lực lượng quân sự hoặc bán quân sự, được giao thực hiện các nhiệm vụ của cảnh sát dân sự. Sen đầm quốc tế. Lực lượng của đế quốc…
    573 byte (71 từ) - 15:30, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • PX (thể loại Quân sự)
    Xem px PX ( Mỹ, quân sự) Viết tắt của Post Exchange (nghĩa là “trạm bán hàng cho quân đội”) "PX", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    220 byte (33 từ) - 11:18, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • ravelin (Quân sự) Thành luỹ hình bán nguyệt. "ravelin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    228 byte (22 từ) - 11:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsət.lɜː/ sutler /ˈsət.lɜː/ (Quân sự) Người bán hàng căng tin. "sutler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    263 byte (27 từ) - 23:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • liɳ/ Sự chia, sự phân phát. Sự buôn bán; (số nhiều) sự giao dịch buôn bán. dealing in rice — sự buôn bán gạo Thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách…
    848 byte (104 từ) - 05:31, ngày 26 tháng 10 năm 2018
  • des surplus — bán tống số hàng ế (Quân sự) Quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc). Vendre des surplus américains — bán những quân cụ thừa của Hoa…
    1 kB (111 từ) - 22:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /aʁ.my.ʁje/ armurier gđ /aʁ.my.ʁje/ Người làm vũ khí. Người bán vũ khí. (Quân sự) Người phụ trách bảo quản vũ khí. "armurier", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    447 byte (40 từ) - 18:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • lên. Sự hả (của rượu vang). (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon. vendre à la casse — bán theo giá sắt vụn casse gc /kas/…
    1 kB (115 từ) - 02:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsæd.lɜː/ saddler /ˈsæd.lɜː/ Người làm yên cương; người bán yên cương. (Quân sự) Người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung…
    420 byte (46 từ) - 15:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vật học) Sự làm thất vọng. what a sell! — thật là thất vọng!, thật là chán quá! (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vố chơi khăm; sự đánh lừa. sold sold Bán (hàng hoá);…
    2 kB (244 từ) - 07:11, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • ngành tàu ngầm (trong hải quân). (Số nhiều) (như) trade-wind. to be in trade: Có cửa hiệu (buôn bán). trade /ˈtreɪd/ Buôn bán, trao đổi mậu dịch. to trade…
    2 kB (295 từ) - 07:22, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Sự mất hút (của một con sông, sau lại hiện ra). (Số nhiều) Quân bị tổn thất (trong một trận đánh). Liên miên. à perte — lỗ vốn Vendre à perte — bán lỗ…
    2 kB (223 từ) - 04:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Opération commerciale — nghiệp vụ buôn bán (Toán học) Phép toán, phép tính. (Y học) Thủ thuật, phẫu thuật. (Quân sự) Sự tác chiến. Ligne d’opérations — tuyến…
    890 byte (74 từ) - 19:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng On standby. (Quân sự) Sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến…
    1 kB (126 từ) - 20:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • post (thể loại Quân sự)
    (Quân sự) Vị trí đứng gác. to be on post — đang đứng gác (Quân sự) Vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt). Vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng…
    4 kB (514 từ) - 07:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sự giải phóng năng lượng (Kỹ thuật) Cái ngắt điện. (Kỹ thuật) Sự cắt, sự tháo ra. (Quân sự) Sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù). Sự giải ngũ, sự
    2 kB (297 từ) - 16:45, ngày 7 tháng 9 năm 2023
  • (một đạo luật). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quảng cáo bán (hàng, sản phẩm... ). (Đánh cờ) Nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng)…
    2 kB (187 từ) - 06:55, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • very complicated affair — cái mô tô này thật là một món phức tạp quá (Quân sự) Trận đánh nhỏ. "affair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    1 kB (150 từ) - 09:13, ngày 28 tháng 3 năm 2018
  • — trung tâm buôn bán Nhân vật trung tâm. (Thể dục, thể thao) Trung phong (bóng đá). (Chính trị) Phái giữa. (Quân sự) Đạo trung quân. (Kỹ thuật) Mẫu, dưỡng…
    2 kB (253 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).