buồng trứng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuəŋ˨˩ ʨɨŋ˧˥ | ɓuəŋ˧˧ tʂɨ̰ŋ˩˧ | ɓuəŋ˨˩ tʂɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəŋ˧˧ tʂɨŋ˩˩ | ɓuəŋ˧˧ tʂɨ̰ŋ˩˧ |
Danh từ[sửa]
buồng trứng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "buồng trứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)