Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • свекловичный (Thuộc về) Củ cải đường; (относящийся к разведению свекловица) [thuộc về] trồng củ cải đường. свекловичный сахар — đường củ cải свекловичный район…
    550 byte (47 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tʁa.vje/ (Thuộc) Củ cải đường. Industrie betteravière — công nghiệp củ cải đường betteravier gđ /bɛ.tʁa.vje/ Người sản xuất củ cải đường. "betteravier"…
    737 byte (44 từ) - 22:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • cây củ cải đỏ, củ cải (Beta vulgaris). кормовая — [cây] củ cải cho gia súc ăn сахарная свёкла — [cây] củ cải đường собир. — (съедобные корни) — củ cải đỏ…
    458 byte (45 từ) - 00:30, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • свеклоуборочный (Thuộc về) Thu hoạch củ cải đỏ, thu hoạch củ cải đường. "свеклоуборочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    244 byte (27 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • épulpeur gđ Cái lọc bã củ cải đường. "épulpeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (22 từ) - 11:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • râperie gc Xưởng nạo (củ cải đường để làm đường; gỗ để làm bột giấy). "râperie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    275 byte (29 từ) - 14:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbit.ˌruːt/ beetroot /ˈbit.ˌruːt/ Củ cải đường. "beetroot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (23 từ) - 21:44, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbit/ beet /ˈbit/ (Thực vật học) Cây củ cải đường. "beet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (25 từ) - 21:44, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của свеклокопатель свеклокопатель gđ (Cái) Máy đào củ cải đường. "свеклокопатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    317 byte (26 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/ sugar-beet /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/ Củ cải đường. "sugar-beet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (27 từ) - 22:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • râpage gđ Sự xát; sự nạo. Le râpage des betteraves — sự nạo củ cải đường "râpage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (29 từ) - 14:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /bɛt.ʁav/ betterave gc /bɛt.ʁav/ (Thực vật học) Cây củ cải đường. "betterave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    325 byte (28 từ) - 22:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của свекловица свекловица gc (Cây) Củ cải đường (Beta vulgaris var. otissima Ross). "свекловица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    319 byte (29 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʁwɛl/ rouelle gc /ʁwɛl/ Khoanh. Betterave coupée en rouelles — củ cải đường cắt thành khoanh Khoanh đùi bê. "rouelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    379 byte (33 từ) - 14:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • jaunisse gc /ʒɔ.nis/ (Y học) Bệnh vàng da. (Nông) Bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường... ). "jaunisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    387 byte (35 từ) - 07:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /pylp/ pulpe gc /pylp/ Cơm (của quả). Bã ép (của củ, quả). Pulpe de betteraves — bã ép củ cải đường (Dược học) Thuốc nghiền nhuyễn. (Giải phẫu) Học tủy…
    583 byte (54 từ) - 09:22, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Đường, (cho) đường. Industrie sucrière — công nghiệp đường Bettrave sucrière — củ cải đường sucrier gđ /sy.kʁi.je/ Người sản xuất đường. Bình đường,…
    891 byte (60 từ) - 22:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cho ly dị. (Nông nghiệp) Tỉa bớt. Démarier des betteraves — tỉa bớt củ cải đường "démarier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    446 byte (44 từ) - 14:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /di.fy.zœʁ/ diffuseur gđ /di.fy.zœʁ/ Thùng rút đường (ở củ cải đường). Bầu khuếch tán (ánh sáng đèn). Ống phun xăng (ở máy truyền người phổ biến)…
    659 byte (59 từ) - 11:39, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đường 坣: đường 饧: dương, đường 瑭: đường 赯: đường 㙶: đường 煻: đường 啺: đường 棠: đường 堂: đường 搪: đường 螳: đường 溏: đường 唐: đường 餳: đường 赯: đường 螗:…
    5 kB (560 từ) - 08:51, ngày 26 tháng 4 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).