Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • giải độc Thải ra khỏi cơ thể những chất có hại. Uống thuốc giải độc cho gan. "giải độc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    302 byte (32 từ) - 14:48, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • detoxicant Chất giải độc, chất khử độc. "detoxicant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    166 byte (21 từ) - 01:18, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • dụng. to counteract the effects of the poison — làm mất tác dụng của chất độc, giải độc counteract Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…
    503 byte (83 từ) - 08:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đem về tổ chế biến cô đặc mà thành, được dùng làm thuốc bổ, nhuận táo, giải độc, chữa tì vị hư nhược, ho, lở miệng, vết thương bỏng... Còn gọi là bách…
    842 byte (95 từ) - 12:06, ngày 17 tháng 5 năm 2023
  • mới nhảy nước đổ nước đổ đầu vịt nước đổ lá khoai nước độc nước đôi nước ép nước giải nước giải khát nước hàng nước hoa nước khoáng nước kiệu nước lã nước…
    8 kB (696 từ) - 15:03, ngày 14 tháng 9 năm 2023