Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • народничество народничество gt (ист.) Phái dân túy; (движение) trào lưu dân túy; (система взглядов) chủ nghĩa dân túy; chủ nghĩa duy tân. "народничество", Hồ Ngọc…
    437 byte (39 từ) - 18:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /pɔ.py.lizm/ populisme /pɔ.py.lizm/ (Chính trị) Chủ nghĩa dân túy. (Văn học) Trường phái bình dân. "populisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    469 byte (34 từ) - 06:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dân túy Phong trào hoặc chủ nghĩa chính trị nhấn mạnh lợi ích, đặc điểm văn hóa và tình cảm tự phát của những người dân bình thường, trái ngược với những…
    440 byte (41 từ) - 01:58, ngày 22 tháng 2 năm 2024