Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • động từ /de.mɔ.kʁa.ti.ze/ Dân chủ hóa. Démocratiser la science — dân chủ hóa nền khoa học Démocratiser un pays — dân chủ hóa một nước "démocratiser", Hồ…
    482 byte (49 từ) - 14:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của демократизация демократизация gc (Sự) Dân chủ hóa. "демократизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    302 byte (24 từ) - 14:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • демократизировать демократизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В)) Dân chủ hóa. "демократизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    349 byte (32 từ) - 14:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /de.mɔ.kʁa.ti.za.sjɔ̃/ démocratisation gc /de.mɔ.kʁa.ti.za.sjɔ̃/ Sự dân chủ hóa. "démocratisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    447 byte (33 từ) - 14:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dân túy Phong trào hoặc chủ nghĩa chính trị nhấn mạnh lợi ích, đặc điểm văn hóa và tình cảm tự phát của những người dân bình thường, trái ngược với những…
    440 byte (41 từ) - 01:58, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • национальная культура — [nền] văn hóa dân tộc национальный округ — khu dân tộc национальное меньшинство — dân tộc thiểu số, dân tộc ít người (государственный)…
    2 kB (126 từ) - 18:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cử, bầu ra, dân cử. Président électif — chủ tịch dân cử (Từ cũ, nghĩa cũ) Lựa chọn, chọn lựa. affinité élective — mối liên kết sâu sắc+ (hóa học, từ cũ…
    697 byte (60 từ) - 10:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thái của các giống, chủ yếu bằng cách xác định các kích thước (nhân loại học hình thái) và trường phái nghiên cứu các sự kiện văn hóa xuất phát từ nguyên…
    753 byte (103 từ) - 17:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • dụng tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên). Từ Triều Tiên có nghĩa là "(Xứ) Buổi sáng tươi đẹp". Triều Tiên Tên gọi một nền văn hóa và khu vực địa lý…
    2 kB (318 từ) - 16:04, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • (Nền) Văn hóa, văn minh. культур, национальная по форме и социалистическая по содержанию — [nền] văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội…
    2 kB (139 từ) - 17:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nghiệp Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 工業. công nghiệp Ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân hiện đại, bao gồm các xí nghiệp khai thác và chế biến nguyên…
    1 kB (183 từ) - 12:43, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • Remède actif — thuốc công hiệu (Ngôn ngữ học) Chủ động. Forme active — dạng chủ động (Vật lý học, hóa học) Hoạt, hoạt tính. Charbon actif — than hoạt…
    2 kB (178 từ) - 07:43, ngày 13 tháng 1 năm 2023
  • Nguyễn Văn Khang (chủ biên), Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hoành (2002) Từ điển Mường-Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc, tr. 30 Ủy ban Nhân dân tỉnh Hòa Bình…
    2 kB (234 từ) - 09:17, ngày 26 tháng 4 năm 2023
  • NXB Công an Nhân dân, tr. 107: Ánh lửa nhen lom dom rồi mụ cũng ngồi nguyên đấy. 2001, Thạch Linh, Chuyện kể ở Điện Biên, NXB Văn hoá dân tộc, tr. 75: Sau…
    909 byte (130 từ) - 12:26, ngày 20 tháng 11 năm 2023
  • hoặc vật). (Mường Bi) vịn. Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội bà điên, khùng.…
    3 kB (365 từ) - 05:19, ngày 1 tháng 2 năm 2023
  • Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kaːj˧˥] (Trùng Khánh)…
    5 kB (622 từ) - 21:39, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • 公民投票 (thể loại Dân chủ/Tiếng Trung Quốc)
    piu3 Tiếng Quảng Đông Latinh hóa: gung1 men4 teo4 piu3 IPA Hán học (ghi chú): /kʊŋ⁵⁵ mɐn²¹ tʰɐu̯²¹ pʰiːu̯³³/ 公民投票 Trưng cầu dân ý; bỏ phiếu toàn dân. 公投…
    269 byte (130 từ) - 17:09, ngày 8 tháng 8 năm 2023
  • a
    Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội a cô. IPA: /a/ a Xem aver IPA: /a/ Các từ có cách viết hoặc…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • Nguyễn Văn Khang (chủ biên), Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hoành (2002) Từ điển Mường-Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc, tr. 30 Ủy ban Nhân dân tỉnh Hòa Bình…
    9 kB (914 từ) - 09:51, ngày 12 tháng 10 năm 2022
  • Nguyễn Văn Khang (chủ biên), Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hoành (2002) Từ điển Mường-Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc, tr. 30 Ủy ban Nhân dân tỉnh Hòa Bình…
    8 kB (834 từ) - 09:56, ngày 28 tháng 1 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).