Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • đường dây Hệ thống dây dẫn dùng vào việc truyền tải điện năng. Đường dây điện cao thế. Hệ thống giao thông liên lạc bí mật trong vùng đối phương kiểm…
    544 byte (59 từ) - 11:30, ngày 20 tháng 11 năm 2022
  • dây thép Điện tín.…
    148 byte (4 từ) - 15:08, ngày 14 tháng 10 năm 2018
  • đấy dây Vật hình sợi, dùng để buộc, nối, truyền dẫn. Dây rút. Dây đàn. Dây điện. Thân cây hình sợi, bò leo trên mặt đất hay các vật tựa. Dây bầu. Dây khoai…
    2 kB (259 từ) - 07:28, ngày 23 tháng 7 năm 2021
  • kabel gđ Dây điện, dây cáp, dây thừng, dây điện ngầm. Det legges kabler for telefon til de nye boligene. En kabel fortøyet skipet til kaien. (1) kabelbane…
    703 byte (72 từ) - 07:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chập hai sợi dây cho chắc. (Dây điện) chạm dính vào nhau gây dẫn đến điện trở dây dẫn tăng lên đột ngột, từ đó gây ra cháy nổ. Dây điện chập, làm cháy…
    568 byte (69 từ) - 03:16, ngày 3 tháng 2 năm 2022
  • vie:dây fra:câble dây cáp Dây gồm nhiều sợi kim loại xoắn vào nhau, chịu được sức kéo rất lớn. Dẫn điện cao thế bằng dây cáp có chất cách điện bọc. "dây cáp"…
    439 byte (51 từ) - 13:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nhà dây thép (Từ cũ) Bưu điện.…
    160 byte (7 từ) - 11:46, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • ba dây Dòng điện có một điện thế cao dùng để kéo những động cơ lớn.…
    238 byte (16 từ) - 11:59, ngày 30 tháng 9 năm 2021
  • Người gác đường (xe lửa). Người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại). "lineman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    403 byte (41 từ) - 10:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ống dây (Vật lý học) Cuộn dây dẫn điện quấn thành lớp dày trên một cái ống dài. "ống dây", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    311 byte (33 từ) - 08:42, ngày 24 tháng 9 năm 2011
  • электропередача gc (Sự) Tải điện, truyền điện năng. линия электропередачаи — đường dây tải điện мачта электропередачаи — cột dây điện "электропередача", Hồ…
    534 byte (37 từ) - 03:49, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • điện tín Truyền tin bằng điện lực. dây thép…
    203 byte (9 từ) - 15:08, ngày 14 tháng 10 năm 2018
  • telefonkabel gđ Dây điện thoại. kabel…
    266 byte (6 từ) - 15:47, ngày 7 tháng 10 năm 2023
  • телефон gđ Điện thoại; (аппарат) máy điện thoại, dây nói; máy nói (разг. ). провести телефон — đặt điện thoại, dẫn dây điện thoại, kéo dây nói говорить…
    1 kB (108 từ) - 01:52, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /te.le.fɔn/ téléphone gđ /te.le.fɔn/ máy nói, máy điện thoại; dây nói, dây điện thoại "téléphone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    407 byte (33 từ) - 04:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • jordkabel gđ Dây điện ngầm đặt ở dưới đất. kabel…
    279 byte (10 từ) - 15:55, ngày 30 tháng 9 năm 2023
  • Việt có bài viết về: dòng điện Từ dòng + điện. dòng điện Dòng các điện tích dịch chuyển có hướng. Dòng điện chạy trong dây dẫn. Tiếng Anh: electric current…
    520 byte (51 từ) - 15:06, ngày 19 tháng 7 năm 2022
  • về: điện thoại điện + thoại (lời nói) điện thoại Thiết bị viễn thông dùng để truyền và nhận âm thanh (thông dụng nhất là truyền giọng nói) từ xa. dây nói…
    573 byte (53 từ) - 11:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • шнур gđ (Sợi) Dây, thừng, chạc. (провод) [sợi] dây điện, dây dẫn. бикфордов шнур — горн. — dây Bickford, dây cháy chậm, dây bích-pho "шнур", Hồ Ngọc Đức…
    371 byte (37 từ) - 03:36, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • uninsulated Không cách điện (dây điện). "uninsulated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    142 byte (20 từ) - 06:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).