Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • man'yōgana 悲, được viết bằng chữ thảo. 𛂩 (romaji hi) (lỗi thời) Âm tiết hentaigana được sử dụng để biểu thị chữ hi trong văn bản tiếng Nhật cổ. Nó cũng có…
    596 byte (56 từ) - 18:45, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • 平(ひら)仮(が)名(な) (hiragana) 片(かた)仮(か)名(な) (katakana) 変(へん)体(たい)仮(が)名(な) (hentaigana) 仮名(かな) (kana) 新(しん)字(じ)体(たい) (shinjitai) 旧(きゅう)字(じ)体(たい) (kyūjitai) 漢字…
    5 kB (718 từ) - 17:21, ngày 1 tháng 10 năm 2023