Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: iron

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Iran Cộng hòa Hồi giáo Iran, Cộng hoà Hồi giáo I-ran, Cộng hòa Hồi giáo I-ran Cộng hoà Hồi giáo Iran Tên chính thức của Iran. Tên chính thức của Iran
    795 byte (44 từ) - 16:53, ngày 9 tháng 7 năm 2023
  • Islamic Republic of Iran Dịch sao phỏng từ tiếng Ba Tư جمهوری اسلامی ایران (jomhuri-ye eslâmi-ye irân). Islamic Republic of Iran Cộng hoà Hồi giáo Iran.…
    294 byte (35 từ) - 16:51, ngày 9 tháng 7 năm 2023
  • Cộng hòa Hồi giáo Iran Dạng viết khác của Cộng hoà Hồi giáo Iran.…
    160 byte (14 từ) - 15:51, ngày 9 tháng 7 năm 2023
  • 이란 (iran) Iran 이란사람 (iran saram) người Iran
    229 byte (8 từ) - 05:55, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • İran Iran (một quốc gia châu Á). İran Iran (quốc gia ở châu Á).…
    216 byte (14 từ) - 07:54, ngày 13 tháng 12 năm 2023
  • λασο (thể loại Từ tiếng Bactria gốc Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dáća < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *déḱm̥. IPA(ghi chú): /las/ λασο (laso) Mười.…
    214 byte (24 từ) - 09:55, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • αταο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *oḱtṓw. IPA(ghi chú): /ataː/ αταο (atao /atā/) Tám.…
    235 byte (26 từ) - 17:14, ngày 26 tháng 6 năm 2023
  • βαγο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *bagáh < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *bʰagás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰeh₂g-. IPA(ghi chú): /vaɣ/ βαγο (bago) Thần.…
    231 byte (26 từ) - 10:14, ngày 26 tháng 6 năm 2023
  • ασνωυο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *snušā < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *snušás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *snusós. IPA(ghi chú): /əsnoːh/ ασνωυο (asnōuo) Con dâu…
    258 byte (26 từ) - 10:11, ngày 26 tháng 6 năm 2023
  • зонк (thể loại Từ tiếng Yaghnob kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *jā́nu < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ā́nu < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵónu. Cùng gốc với tiếng Tajik зону (zonu). зонк (zonk)…
    249 byte (29 từ) - 17:04, ngày 25 tháng 6 năm 2023
  • ашт (thể loại Từ tiếng Yaghnob kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *oḱtṓw. Liên quan tới tiếng Ba Tư هشت (hašt). ашт (ašt)…
    286 byte (29 từ) - 16:07, ngày 25 tháng 6 năm 2023
  • λογδα (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    λογδο (logdo) Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *dugdā < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dʰugʰdʰā < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰugh₂tḗr. IPA(ghi chú): /luɣdaː/, /luɣd/…
    307 byte (30 từ) - 10:36, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • Eýran Iran.…
    87 byte (2 từ) - 07:58, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • замин (thể loại Từ tiếng Tajik kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *jáHs < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ʰžʰáHs < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰéǵʰōm. замин (zamin) Đất. Từ tiếng Tajik замин (zamin)…
    304 byte (29 từ) - 16:46, ngày 25 tháng 6 năm 2023
  • Tehron Tehran (thủ đô của Iran).…
    118 byte (6 từ) - 13:04, ngày 26 tháng 9 năm 2022
  • Eron Iran (quốc gia ở châu Á).…
    118 byte (7 từ) - 13:53, ngày 15 tháng 12 năm 2022
  • ιωγο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Háywakah (“một”), từ dẫn xuất của tiếng Iran nguyên thuỷ *Háywah (“một”) < Bản mẫu:inhwrited < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *óywos…
    385 byte (44 từ) - 09:44, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • /ˈɔɪ.əl.ˈfild/ oil-field /ˈɔɪ.əl.ˈfild/ Mỏ dầu, vùng có dầu. Iran oilfield — mỏ dầu ở Iran "oil-field", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    291 byte (35 từ) - 19:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁 (thể loại Từ tiếng Avesta kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *párwatas. Cùng gốc với tiếng Phạn पर्वत (parvata). 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁 (pauruuatā) gđ Núi.…
    292 byte (18 từ) - 05:47, ngày 10 tháng 3 năm 2024
  • αββο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Hā́fš < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Hā́ps < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ep-; so sánh tiếng Avesta 𐬀𐬞 (ap). αββο (abbo) Nước…
    344 byte (59 từ) - 09:53, ngày 26 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).