Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: iron
Chưa có trang nào có tên “iran”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Iran Cộng hòa Hồi giáo Iran, Cộng hoà Hồi giáo I-ran, Cộng hòa Hồi giáo I-ran Cộng hoà Hồi giáo Iran Tên chính thức của Iran. Tên chính thức của Iran…795 byte (44 từ) - 16:53, ngày 9 tháng 7 năm 2023
- Islamic Republic of Iran Dịch sao phỏng từ tiếng Ba Tư جمهوری اسلامی ایران (jomhuri-ye eslâmi-ye irân). Islamic Republic of Iran Cộng hoà Hồi giáo Iran.…294 byte (35 từ) - 16:51, ngày 9 tháng 7 năm 2023
- Cộng hòa Hồi giáo Iran Dạng viết khác của Cộng hoà Hồi giáo Iran.…160 byte (14 từ) - 15:51, ngày 9 tháng 7 năm 2023
- 이란 (iran) Iran 이란사람 (iran saram) người Iran…229 byte (8 từ) - 05:55, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- İran Iran (một quốc gia châu Á). İran Iran (quốc gia ở châu Á).…216 byte (14 từ) - 07:54, ngày 13 tháng 12 năm 2023
- λασο (thể loại Từ tiếng Bactria gốc Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dáća < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *déḱm̥. IPA(ghi chú): /las/ λασο (laso) Mười.…214 byte (24 từ) - 09:55, ngày 27 tháng 6 năm 2023
- αταο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *oḱtṓw. IPA(ghi chú): /ataː/ αταο (atao /atā/) Tám.…235 byte (26 từ) - 17:14, ngày 26 tháng 6 năm 2023
- βαγο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *bagáh < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *bʰagás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰeh₂g-. IPA(ghi chú): /vaɣ/ βαγο (bago) Thần.…231 byte (26 từ) - 10:14, ngày 26 tháng 6 năm 2023
- ασνωυο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *snušā < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *snušás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *snusós. IPA(ghi chú): /əsnoːh/ ασνωυο (asnōuo) Con dâu…258 byte (26 từ) - 10:11, ngày 26 tháng 6 năm 2023
- зонк (thể loại Từ tiếng Yaghnob kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *jā́nu < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ā́nu < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵónu. Cùng gốc với tiếng Tajik зону (zonu). зонк (zonk)…249 byte (29 từ) - 17:04, ngày 25 tháng 6 năm 2023
- ашт (thể loại Từ tiếng Yaghnob kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *oḱtṓw. Liên quan tới tiếng Ba Tư هشت (hašt). ашт (ašt)…286 byte (29 từ) - 16:07, ngày 25 tháng 6 năm 2023
- λογδα (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)λογδο (logdo) Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *dugdā < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dʰugʰdʰā < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰugh₂tḗr. IPA(ghi chú): /luɣdaː/, /luɣd/…307 byte (30 từ) - 10:36, ngày 27 tháng 6 năm 2023
- Eýran Iran.…87 byte (2 từ) - 07:58, ngày 20 tháng 12 năm 2022
- замин (thể loại Từ tiếng Tajik kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *jáHs < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ʰžʰáHs < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰéǵʰōm. замин (zamin) Đất. Từ tiếng Tajik замин (zamin)…304 byte (29 từ) - 16:46, ngày 25 tháng 6 năm 2023
- Tehron Tehran (thủ đô của Iran).…118 byte (6 từ) - 13:04, ngày 26 tháng 9 năm 2022
- Eron Iran (quốc gia ở châu Á).…118 byte (7 từ) - 13:53, ngày 15 tháng 12 năm 2022
- ιωγο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Háywakah (“một”), từ dẫn xuất của tiếng Iran nguyên thuỷ *Háywah (“một”) < Bản mẫu:inhwrited < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *óywos…385 byte (44 từ) - 09:44, ngày 27 tháng 6 năm 2023
- /ˈɔɪ.əl.ˈfild/ oil-field /ˈɔɪ.əl.ˈfild/ Mỏ dầu, vùng có dầu. Iran oilfield — mỏ dầu ở Iran "oil-field", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…291 byte (35 từ) - 19:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁 (thể loại Từ tiếng Avesta kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *párwatas. Cùng gốc với tiếng Phạn पर्वत (parvata). 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁 (pauruuatā) gđ Núi.…292 byte (18 từ) - 05:47, ngày 10 tháng 3 năm 2024
- αββο (thể loại Từ tiếng Bactria kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ)Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Hā́fš < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Hā́ps < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ep-; so sánh tiếng Avesta 𐬀𐬞 (ap). αββο (abbo) Nước…344 byte (59 từ) - 09:53, ngày 26 tháng 6 năm 2023