Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • miệng lưỡi Nói người ăn nói lém lỉnh. "miệng lưỡi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (23 từ) - 14:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lưỡi sắc hơn gươm Lưỡi con người sắc hơn cả thanh gươm.…
    216 byte (12 từ) - 10:40, ngày 11 tháng 2 năm 2019
  • glossograph Dụng cụ ghi cử động của lưỡi. Người chú giải. "glossograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    218 byte (25 từ) - 22:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɡlɑː.ˈsɑː.ɡrə.fɜː/ glossographer /ɡlɑː.ˈsɑː.ɡrə.fɜː/ Người ghi cử động của lưỡi. Người chú giải từ ngữ. "glossographer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    342 byte (35 từ) - 22:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • uốn ba tấc lưỡi Trổ hết tài ăn nói để thuyết phục, lôi kéo người khác làm việc gì (thường hàm ý chê). Uốn ba tấc lưỡi, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty…
    287 byte (41 từ) - 11:32, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • /pat.lɛ̃/ (Văn chương) Ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối. patelin /pat.lɛ̃/ (Văn chương) Người ngọt ngào đầu lưỡi, người giả dối. patelin gđ /pat.lɛ̃/ (Thông…
    1 kB (64 từ) - 03:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • pɜː/ clapper /ˈklæ.pɜː/ Quả lắc (chuông). (Đùa cợt) Lưỡi (người). Cái lách cách để đuổi chim. Người vỗ tay thuê (ở rạp hát). "clapper", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    975 byte (107 từ) - 04:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • mặt lưỡi , Âm cuốn lưỡi , âm uốn cong lưỡi về phía sau , trong tiếng quan thoại 儿,尔,二,而,鲕。。。 đọc uốn cong lưỡi , ngoài tra trong khẩu âm của người bắc…
    609 byte (70 từ) - 04:38, ngày 5 tháng 4 năm 2009
  • 舌根音 Âm cuốn lưỡi , âm uốn cong lưỡi về phía sau , trong tiếng quan thoại 儿,尔,二,而,鲕。。。 đọc uốn cong lưỡi , ngoài tra trong khẩu âm của người bắc kinh được…
    573 byte (62 từ) - 05:20, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • phong cầm Nhạc cụ gồm nhiều lưỡi gà bằng kim loại phát ra tiếng khi người ta kéo ra kéo vào. "phong cầm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    321 byte (36 từ) - 04:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • kỹ sư đào mỏ (lóng) Kẻ ưa dùng nhan sắc và miệng lưỡi để bám lấy những người có quyền thế tiền bạc để kiếm chác.…
    306 byte (26 từ) - 03:56, ngày 2 tháng 12 năm 2020
  • ông cụ non Người còn ít tuổi mà giọng lưỡi đã như một người già. "ông cụ non", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (31 từ) - 10:32, ngày 27 tháng 9 năm 2021
  • rượu nhạt Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ. Doucereux personnage — con người dịu dàng vờ Voix doucereuse — giọng ngọt ngào đầu lưỡi Agressif, cassant "doucereux"…
    648 byte (48 từ) - 13:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • khí chất (của một người nào..., thường khôi hài). Nhược điểm, điểm yếu (về tính chất của một người nào). Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi). nhược điểm…
    1.023 byte (99 từ) - 19:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sậy. Thơ đồng quê. (Âm nhạc) Lưỡi gà. (Số nhiều) Nhạc khí có lưỡi gà. (Nghành dệt) Khổ khuôn, go. a broken reed: Người không thể nhờ cậy được; vật không…
    1 kB (112 từ) - 11:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bú cặc Hình thức sử dụng miệng, môi, và lưỡi để bú liếm, thổi, mút dương vật của người đàn ông khi quan hệ tình dục. thổi kèn (lóng) sục cặc…
    386 byte (31 từ) - 06:21, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • slitter Máy xẻ. Dao rạch. Lưỡi khoét rãnh. Người rạch/xẻ. "slitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (25 từ) - 18:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thả mồi Mắc mồi vào lưỡi câu rồi ném xuống nước để câu cá. Ngb. Dùng lợi lộc để nhử người ta. "thả mồi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    326 byte (37 từ) - 08:49, ngày 15 tháng 9 năm 2011
  • mái gọi con). Tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người). chuck nội động từ /ˈtʃək/ Cục cục (gà mái). Tặc lưỡi, chặc lưỡi (người). chuck /ˈtʃək/ (Kỹ thuật)…
    3 kB (341 từ) - 04:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • arab lưỡi. arabo Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP arab (số nhiều arablar) người Ả Rập. arabcha Arabiston arab tili Birlashgan Arab Amirliklari…
    393 byte (28 từ) - 06:04, ngày 24 tháng 10 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).