Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • /ˈfæ.ʃᵊn.ˌmɑːŋ.ɡɜː/ fashionmonger /ˈfæ.ʃᵊn.ˌmɑːŋ.ɡɜː/ Người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt. "fashionmonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    313 byte (32 từ) - 18:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ái, hít, hắt, hạt, kệ, ạc hát tạo ra âm nhạc bằng giọng người ca hát Tên gọi của tự mẫu H/h. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là hắt hoặc hờ…
    2 kB (223 từ) - 05:19, ngày 17 tháng 11 năm 2022
  • cơ khí (thể loại Mục từ dùng mẫu)
    cơ khí Ngành chế tạo và sửa chữa các loại máy móc, thiết bị. nhà máy cơ khí đóng tàu kĩ sư cơ khí Tiếng Anh: mechanical Cơ khí, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội:…
    379 byte (43 từ) - 07:50, ngày 10 tháng 9 năm 2023
  • việc gì. en skapende kunstner — Nhà sáng tác, sáng tạo. å skape seg om til noe — Tự biến thành việc gì. Gây ra, tạo ra, làm ra. å skape uro/spenning/forventninger…
    1 kB (110 từ) - 18:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ᠬᠣᠲᠠ (thể loại Mục từ dùng mẫu)
    (xota) Thành phố. Khot, đơn vị sinh sản của người Mông Cổ ở khu vực du mục, thường tạo ra bởi một số gia đình. Nhà. Trưởng sở nghỉ vật nuôi. Nách. хот…
    508 byte (36 từ) - 14:47, ngày 21 tháng 8 năm 2017
  • хот (thể loại Mục từ dùng mẫu)
    (hot) Thành phố. Khot, đơn vị sinh sản của người Mông Cổ ở khu vực du mục, thường tạo ra bởi một số gia đình. Nhà. Trưởng sở nghỉ vật nuôi. Nách. ᠬᠣᠲᠠ…
    517 byte (36 từ) - 14:50, ngày 21 tháng 8 năm 2017
  • A
    tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ! động từ 平A 對A A (chữ hoa, chữ thường a) Chữ cái nhất viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Uzbek. Xem Bản mẫu:list:Latin…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • tiết) музей (muzej) bảo tàng. Bản mẫu:-xgn-kha- музей (muzjej) bảo tàng. Chuyển tự của музей музе́й gđ bảo tàng: ngôi nhà ni mà người ta trưng bày một số…
    731 byte (46 từ) - 02:55, ngày 2 tháng 12 năm 2023
  • ngoại động từ /ˈhoʊm/ Cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà. Tạo cho (ai... ) một căn nhà, tạo một tổ ấm. home Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ…
    5 kB (617 từ) - 01:05, ngày 22 tháng 7 năm 2022
  • (thể loại Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym)
    (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do con người tạo ra (người Trung Quốc cổ quan niệm do "chúa trời" tạo ra). 天然 – thiên nhiên 天然氣 – khí thiên nhiên thuộc…
    2 kB (270 từ) - 16:51, ngày 15 tháng 4 năm 2024
  • Bản mẫu:rus-noun-m-3c шёлк gđ (волокно) tơ, tơ tằm, lụa. (ткань) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa. искуственный шёлк — lụa nhân tạo на шелку — lót lụa обыкн…
    968 byte (106 từ) - 03:41, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • inkblot test (thể loại Mục từ dùng mẫu)
    hoặc cảm xúc của người đó. [[Rorschach test ( Do nhà tâm lý học người Thụy Sĩ Hermann Rorschach tạo ra)]] ▲ https://dictionary.cambridge…
    571 byte (65 từ) - 07:42, ngày 8 tháng 8 năm 2020
  • ’s (thể loại Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu)
    tạo ra dạng sở hữu của nó, thay cho việc dùng chỉ một ’s, ví dụ “Jack and Jill’s pails”. -s its it’s greengrocer’s apostrophe Từ des. Bản mẫu:nld-article…
    7 kB (881 từ) - 17:37, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • than sinh học (thể loại Mục từ dùng mẫu)
    không có oxy) ở nhiệt độ cao ( > 250 oC) với ứng dụng chính là cải tạo đất, và rộng hơn là giảm thiểu ô nhiễm môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.…
    707 byte (75 từ) - 17:46, ngày 17 tháng 1 năm 2016
  • thế trước hình thức viết. Được chứng thực trong Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) dưới dạng 𫶸, trong đó: Lỗi Lua trong Mô_đun:ltc-pron…
    5 kB (624 từ) - 07:27, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • đá (thể loại Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp)
    có cách viết hoặc gốc từ tương tự da dà dạ dã đa đà đả đã đá Chất rắn cấu tạo nên vỏ Trái Đất, thường thành từng tảng, từng hòn. Dãy núi đá. Tảng đá nằm…
    4 kB (502 từ) - 14:41, ngày 16 tháng 3 năm 2024
  • ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, tỏa ra (mùi vị, hơi...). Sản xuất, chế tạo. Làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ);…
    4 kB (432 từ) - 06:25, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in. Được giữ lại…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • mẫu, loại, dạng. cars of latest design — xe ô tô kiểu mới nhất Khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày... ), tài nghĩ ra (mưu kế... ); sự sáng tạo. design…
    3 kB (370 từ) - 10:15, ngày 16 tháng 1 năm 2021
  • ˌlɑɪt/ Ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha. floodlight ngoại động từ…
    877 byte (119 từ) - 19:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).