Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • демографический демографический (Thuộc về) Nhân khẩu học. демографический взрыв — [sự] phá vỡ cân đối về nhân khẩu, bùng nổ nhân khẩu "демографический", Hồ Ngọc Đức…
    396 byte (38 từ) - 14:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • khẩu” 口: khẩu 扣: khấu, khẩu 釦: khấu, khẩu 口: khẩu 釦: khẩu (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 口: khẩu 扣: kháu, khẩu, khâu…
    2 kB (339 từ) - 12:30, ngày 15 tháng 2 năm 2024
  • demographer Nhà nhân khẩu học. "demographer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    143 byte (19 từ) - 10:39, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • démographe gđ Nhà nhân khẩu học. "démographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    215 byte (20 từ) - 14:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.fɪks/ demographics /.fɪks/ (Thuộc) Nhân khẩu học. "demographics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (22 từ) - 10:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của демография демография gc Nhân khẩu học. "демография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (23 từ) - 14:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌdɛ.mə.ˈɡræ.fɪk/ demographic /ˌdɛ.mə.ˈɡræ.fɪk/ (Thuộc) Nhân khẩu học. "demographic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    268 byte (28 từ) - 10:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /de.mɔ.ɡʁa.fi/ démographie gc /de.mɔ.ɡʁa.fi/ Nhân khẩu học. "démographie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    398 byte (28 từ) - 14:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /dɪ.ˈmɑː.ɡrə.fi/ demography /dɪ.ˈmɑː.ɡrə.fi/ Nhân khẩu học. "demography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    288 byte (27 từ) - 10:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bourgeois (thể loại Nhân khẩu học)
    bourgeois (so sánh hơn more bourgeois, so sánh nhất most bourgeois) (Nhân khẩu học) (thuộc) Giai cấp trung gian. (thuộc) Duy vật. (Lịch sử) Trưởng giả…
    4 kB (273 từ) - 23:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • đứa (thể loại Khẩu ngữ)
    đứa Từ dùng để chỉ từng cá nhân ở vào thời kì còn ít tuổi. đứa trẻ đứa con gái (khẩu ngữ) Từ dùng để chỉ từng cá nhân người còn trẻ, dưới hoặc ngang hàng…
    841 byte (122 từ) - 06:12, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • Chuyển tự của перенаселение перенаселение gt (Nạn, tình trạng) Nhân khẩu thừa, nhân mãn. "перенаселение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    332 byte (28 từ) - 21:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của народанаселение народанаселение gt Dân số, nhân khẩu, số dân. "народанаселение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    320 byte (26 từ) - 23:03, ngày 24 tháng 9 năm 2007
  • Chuyển tự của едок едок gđ (потребитель) nhân khẩu (в семье тж. ) miệng [ăn]. количество продутов на едока — số lượng thức ăn cho một người по числу едоков…
    771 byte (72 từ) - 15:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lượng An ninh nhân dân và lực lượng Cảnh sát nhân dân. Đồn công an. Ngành công an. (Khẩu ngữ) Nhân viên công an. Nhờ công an chỉ đường. nhân viên công an…
    2 kB (225 từ) - 17:14, ngày 11 tháng 4 năm 2024
  • dân số, nhân số, nhân khẩu, số dân. население города — dân cư (cư dân, nhan dân, dân số, số dân) thành phố местное население — dân cư (nhân dân, cư dân)…
    577 byte (61 từ) - 18:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • làm, có công việc làm ăn (охват работой) tỷ lệ nhân khẩu lao động. неполная занятость рабочих — công nhân làm việc không trọn ngày "занятость", Hồ Ngọc…
    604 byte (54 từ) - 15:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ. Tác nhân. physical agent — tác nhân vật lý chemical agent — tác nhân hoá học Tác thể moral agent — tác thể đạo đức forward…
    4 kB (360 từ) - 13:48, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • cái (thể loại Khẩu ngữ)
    cùng con... (ca dao) (Khẩu ngữ) Từ dùng để gọi người con gái ngang hàng hoặc hàng dưới một cách thân mật. Cháu rủ cái Hoa đi học. Giống để gây ra một số…
    5 kB (622 từ) - 21:39, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • à (thể loại Đại từ nhân xưng)
    góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) à Trợ từ hình thành dạng hô cách. Trợ từ nhấn mạnh. à Đại từ nhân xưng ngôi…
    2 kB (208 từ) - 16:09, ngày 24 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).