Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho shale. Không tìm thấy kết quả nào cho shemale.
Chưa có trang nào có tên “shemale”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈʃeɪəl/ shale /ˈʃeɪəl/ (Khoáng chất) Đá phiến sét. "shale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…229 byte (23 từ) - 17:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈʃeɪɫ.ˈɔɪ.əl/ shale oil (đếm được và không đếm được; số nhiều shale oils) Dầu đá phiến. oil shale "shale oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…245 byte (36 từ) - 18:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- oil shale (số nhiều oil shales) (Địa chất học) Đá phiến dầu. kerogen shale shale oil…210 byte (16 từ) - 17:18, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- dầu đá phiến Một loại dầu phi truyền thống được tạo ra từ đá phiến dầu bằng các phương pháp nhiệt phân, hydro hóa. đá phiến dầu Tiếng Anh: shale oil…358 byte (41 từ) - 06:11, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- Tiếng Anh: oil shale Tiếng Iceland: olíuleirsteinn gđ Tiếng Đan Mạch: olieskifer Tiếng Đức: Ölschiefer Tiếng Estonia: põlevkivi Tiếng Hà Lan: olieschalie…2 kB (33 từ) - 06:15, ngày 23 tháng 6 năm 2023