Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Chuyển tự của коллективизация коллективизация gc (Sự) Tập thể hóa. коллективизация сельского хозяйства — [sự] tập thể hóa nông nghiệp "коллективизация"…
    456 byte (33 từ) - 17:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của обобществлять обобществлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обобществить) ‚(В) Xã hội hóa, công cộng hóa, công hữu hóa, tập thể hóa. "обобществлять"…
    445 byte (39 từ) - 19:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của обобществление обобществление gt (Sự) Xã hội hóa, công cộng hóa, công hữu hóa, tập thể hóa. обобществление средств производства — [sự] xã…
    513 byte (44 từ) - 19:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của централизованный централизованный Tập quyền, tập trung. централизованное государство — nhà nước tập quyền (о снабжении и т. п. ) [được]…
    853 byte (79 từ) - 03:13, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của коллективизировать коллективизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В)) Tập thể hóa. "коллективизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    358 byte (32 từ) - 17:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • 元素 (đề mục Chuyển tự)
    Bính âm: yuán sù 元素 (Hóa học) nguyên tố hóa học, nguyên tố nguyên tố cơ bản, thành phần của một tập hợp, thành tố nguyên tố hóa học Tiếng Anh: chemical…
    570 byte (51 từ) - 04:24, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của усвоение усвоение gt (обычаев и т. п. ) [sự] học được, tập được. (понимание) [sự] hiểu thấu đáo, lĩnh hội, lãnh hội, hấp thụ, nắm vững, hiểu…
    575 byte (60 từ) - 02:36, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của усваивать усваивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усвоить) ‚(В) (делать привычным) học được, tập được, tập quen (перенимать) làm theo…
    1 kB (107 từ) - 02:36, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • навыков) [có tính chất] thực tập (связанный с применением на практике) [để] thực hành. практическое занятие — giờ thực tập (thực hành) практический навык…
    1 kB (112 từ) - 22:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • văn thư (đề mục Chuyển tự)
    Từ tiếng Việt, Hant:文書 文 (văn) = văn chuơng, tập làm văn, văn hóa 書 (thư) = sách vở, ghi chép (thảo thư), giấy tờ (thư tịch) Chữ Hán giản thể: 文书 Chữ Hán…
    807 byte (94 từ) - 09:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Trang có sử dụng tập tin không tồn tại)
    Hán-Việt: học Bính âm: xué (xue2) Wade–Giles: hsue2 學 Sự học tập. 學 hiểu, lĩnh hội nghiên cứu, học tập noi theo, bắt chước "Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch" 學于古訓乃有獲…
    1 kB (116 từ) - 05:08, ngày 27 tháng 2 năm 2023
  • kinh tế tư bản chủ nghĩa простое товарное хозяйство — [nền] kinh tế hàng hóa giản đơn (производство, экономика) [nền] kinh tế, sản xuất. (отрасль производства)…
    2 kB (151 từ) - 03:05, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • (đề mục Chuyển tự)
    (yi4) Phiên âm Hán-Việt: ế, ỷ, y Chữ Hangul: 예, 의 Chữ này đã được đơn giản hóa từ chữ 醫, vốn thể hiện mũi tên (矢) trong lồng ngực, ý nói một những hoạt…
    1 kB (145 từ) - 15:35, ngày 23 tháng 3 năm 2023
  • a (đề mục Chuyển tự)
    a Được dùng trong bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế và một số hệ thống Latinh hóa của các hệ chữ không phải Latinh, nhằm biểu diễn nguyên âm không tròn môi…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • (đề mục Chuyển tự)
    cùng chuỗi ngữ âm (谷) (Zhengzhang, 2003)  俗 Phong tục; tục lệ; thói quen; tập quán. 俗 Thô tục; tục tằn; quần chúng; thường dân. (trợ giúp hiển thị và nhập…
    689 byte (69 từ) - 08:47, ngày 17 tháng 10 năm 2021
  • · (thể loại Hóa học)
    U+0387 được tự động chuyển đổi thành MIDDLE DOT (U+00B7). Điều này là do U+0387 được chuyển đổi thành U+00B7 bởi việc chuẩn hóa Unicode. Trong một số…
    5 kB (721 từ) - 05:44, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • чес (thể loại Nguyên tố hóa học/Tiếng Soyot)
    чес (čes) (Kumandy-Kizhi) đồng (kim loại). N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “чес”, Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin…
    537 byte (53 từ) - 09:06, ngày 5 tháng 11 năm 2023
  • A (thể loại Ký hiệu nguyên tố hóa học)
    (a, “alaph”) (trước) 9, (tiếp) B A (hóa học, lỗi thời) Ký hiệu cho nguyên tố Argon, changed after 1956 to Ar. (hóa học, vật lí học) Ký hiệu cho mass number…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    tự 7 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 6 Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 3, ký tự 3 Dữ liệu Unihan: U+4E03 (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    9 kB (332 từ) - 12:03, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Trang chứa từ tiếng Karen S'gaw có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    13733 Dae Jaweon: tr. 848, ký tự 14 Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1482, ký tự 1 Dữ liệu Unihan: U+65E5 (trợ giúp hiển thị và nhập chữ…
    5 kB (646 từ) - 06:46, ngày 24 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).