Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • əl/ (Thuộc) Thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên. juvenile /ˈdʒuː.və.ˌnɑɪ.əl/ Thanh niên, thiếu niên. (Số nhiều)…
    581 byte (55 từ) - 07:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thiếu niên Trẻ em ít tuổi hơn thanh niên, vào khoảng từ mười tuổi đến mười lăm, mười sáu tuổi. Đội thiếu niên tiền phong. Tổ chức thiếu niên nhằm mục đích…
    476 byte (56 từ) - 01:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˌdʒuː.və.ˈnɪ.lə.ti/ Tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên. Hành động có tính chất thanh thiếu niên. Thanh thiếu niên (nói chung). "juvenility", Hồ Ngọc Đức…
    422 byte (45 từ) - 07:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • niên thiếu Ít tuổi, trẻ tuổi. Thời niên thiếu. "niên thiếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    213 byte (24 từ) - 17:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • niên. (0) ungdomsklubb gđ: Hội đoàn thanh thiếu niên. (0) ungdomskriminalitet gđ: Sự phạm pháp của tuổi trẻ. (0) ungdomslag gđ: Đội thanh thiếu niên.…
    875 byte (86 từ) - 05:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tuổi trẻ Thời kỳ thanh thiếu niên. "tuổi trẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    216 byte (22 từ) - 04:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 英雄出少年. Anh hùng xuất thiếu niên Từ những người thanh niên sẽ ra nhiều anh hùng, tre già măng mọc, sóng sau dồn sóng trước…
    475 byte (48 từ) - 21:00, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • juvenescent (Thuộc) Thời kỳ thanh thiếu niên. "juvenescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    179 byte (21 từ) - 07:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ungdomssenter gđ Trung tâm thanh thiếu niên. senter "ungdomssenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    344 byte (22 từ) - 15:51, ngày 30 tháng 9 năm 2023
  • teenaged Ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19). "teenaged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    166 byte (24 từ) - 00:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ungdomstreff gđ Buổi gặp gỡ, họp mặt của thanh thiếu niên treff "ungdomstreff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    374 byte (26 từ) - 22:19, ngày 27 tháng 9 năm 2023
  • niên thiếu, thiếu niên, thanh niên. юный возраст — tuổi trẻ, tuổi thiếu niên, tuổi niên thiếu с юных лет — từ lúc thiếu thời юные годы — thời niên thiếu…
    480 byte (53 từ) - 03:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌdʒuː.və.ˈnɛ.sᵊnts/ juvenescence /ˌdʒuː.və.ˈnɛ.sᵊnts/ Thời kỳ thanh thiếu niên. "juvenescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    274 byte (29 từ) - 07:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tự của юношеский юношеский (Thuộc về) Thanh niên, niên thiếu, trẻ. юношеский возраст — tuổi thanh niên (niên thiếu, trẻ) "юношеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    344 byte (34 từ) - 03:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/ teenager (số nhiều teenagers) Cách viết khác : teener. thanh thiếu niên "teenager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    294 byte (29 từ) - 12:03, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • teens số nhiều Tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân. a girl in her teens — một cô gái đang tuổi thanh xuân she is barely out of her teens…
    366 byte (54 từ) - 00:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thiếu nhi Trẻ em thuộc các lứa tuổi thiếu niên, nhi đồng. Giáo dục thiếu nhi. Câu lạc bộ thiếu nhi. "thiếu nhi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    320 byte (36 từ) - 01:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của юность юность gc (Thời, tuổi) Thanh niên, niên thiếu, trẻ. в дни юности — thời thanh niên (собир.) Thanh niên. "юность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    415 byte (36 từ) - 03:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • trạng phạm tội (xét về mặt xã hội). Délinquance juvénile — tình trạng thanh thiếu niên phạm tội "délinquance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    522 byte (41 từ) - 14:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • trại hè Nơi thanh thiếu niên họp trong vụ hè để sinh hoạt, vui chơi hoặc nơi tập trung của các nghệ sĩ để học tập, sáng tác. "trại hè", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    364 byte (43 từ) - 08:05, ngày 25 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).