tinh bột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ ɓo̰ʔt˨˩tïn˧˥ ɓo̰k˨˨tɨn˧˧ ɓok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ ɓot˨˨tïŋ˧˥ ɓo̰t˨˨tïŋ˧˥˧ ɓo̰t˨˨

Danh từ[sửa]

tinh bột

  1. Bột trắng chế từ ngũ cốc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]