Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • này trong chữ Nôm 𨘱: nhanh 𨗜: nhanh 𠴌: nhanh, lanh 速: nhanh, rốc, tốc 伶: nhanh, linh, lanh, rành, rảnh, lánh, ranh, rình nhanh Có tốc độ, nhịp độ trên…
    2 kB (199 từ) - 16:05, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • nhành, cạnh, cành Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhảnh nhành nhanh nhánh Cây hoặc củ con mới sinh ra thêm từ gốc. Nhánh hành. Nhánh gừng. Lúa…
    1 kB (164 từ) - 17:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhành, cạnh, cành Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhánh nhảnh nhanh nhành Như ngành "nhành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    433 byte (96 từ) - 17:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhảnh, dính, dĩnh Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhánh nhành nhanh nhảnh (Đph) . Hơi hé miệng. Nhảnh mép cười. "nhảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    507 byte (100 từ) - 17:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhanh +‎ nhẹn. nhanh nhẹn Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng. Ai cũng khen chị ấy là người nhanh nhẹn. Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng "nhanh nhẹn"…
    395 byte (47 từ) - 17:21, ngày 30 tháng 10 năm 2023
  • nhanh trí Có khả năng nghĩ nhanh và đối phó nhanh. "nhanh trí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (26 từ) - 17:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhanh chóng Nhanh nhạy, gọn và chóng vánh (nói khái quát). Giải quyết công việc nhanh chóng. Đòi hỏi phải tiến hành nhanh chóng, kịp thời. Tiếng Anh:…
    536 byte (59 từ) - 17:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhanh nhảu Mau mắn, nhanh nhẹn. Chú bé nhanh nhảu.. Nhanh nhảu đoảng.. Nhanh nhảu mà hỏng việc. "nhanh nhảu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    345 byte (33 từ) - 09:44, ngày 30 tháng 9 năm 2011
  • ăn nhanh Thức ăn được chế biến sẵn, chỉ cần nóng lên lại trước khi ăn. Thức ăn được chế biến sẵn tại một tiệm ăn nhanh. thức ăn tại một tiệm ăn nhanh Tiếng…
    542 byte (46 từ) - 21:38, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • tinh nhanh Có vẻ thông minh và nhanh nhẹn. Cặp mắt tinh nhanh. tinh anh Tinh nhanh, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    251 byte (31 từ) - 02:32, ngày 21 tháng 9 năm 2022
  • nhanh nhạy Nhanh và nhạy bén. Đầu óc nhanh nhạy. Bản dịch Nhanh nhạy, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    265 byte (28 từ) - 11:40, ngày 21 tháng 9 năm 2022
  • nhanh tay Nói hành động một cách mau lẹ. Làm nhanh tay lên. "nhanh tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (28 từ) - 07:50, ngày 21 tháng 9 năm 2021
  • nhanh nhẹ Nhanh chóng và nhẹ nhàng. Đi nhanh nhẹ đến trường. "nhanh nhẹ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    298 byte (27 từ) - 17:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhanh chai Linh lợi, mau mắn. Người nhanh chai. "nhanh chai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    214 byte (24 từ) - 09:44, ngày 30 tháng 9 năm 2011
  • từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhanh nhảnh nhanh nhánh Đen và sáng bóng. Mắt cháu bé nhanh nhánh. "nhanh nhánh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    285 byte (38 từ) - 09:44, ngày 30 tháng 9 năm 2011
  • nhanh như chớp Rất nhanh, ví như tia chớp. 2016, Nhi Ngô, Khách sạn có tốc độ truy cập Internet 'nhanh như chớp', Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh: Kết…
    605 byte (65 từ) - 07:24, ngày 30 tháng 5 năm 2022
  • nhanh nhảu đoảng Nhanh nhưng hấp tấp, vội vàng nên thường làm hỏng việc. Bê mâm nhanh nhảu đoảng, làm vỡ cái bát.…
    283 byte (23 từ) - 09:56, ngày 17 tháng 4 năm 2022
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhanh nhánh Xem nhí nhảnh "nhanh nhảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (30 từ) - 20:05, ngày 20 tháng 9 năm 2011
  • thông minh Có trí lực tốt, hiểu nhanh, tiếp thu nhanh. Một cậu bé thông minh. Cặp mắt ánh lên vẻ thông minh. Nhanh trí và khôn khéo, tài tình trong cách…
    544 byte (64 từ) - 01:14, ngày 22 tháng 8 năm 2022
  • nhanh, ngay và luôn Khẩn cấp.…
    162 byte (6 từ) - 05:03, ngày 19 tháng 10 năm 2018
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).