Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • dùng để chỉ từng cái hoa; đoá. Nở một bông hoa. Ngắt lấy mấy bông. (Ph.) Hoa. Bông cúc. Đốt pháo bông. (Ph.) Hoa tai. Đeo bông. (Cũ) Giấy nợ ngắn hạn…
    5 kB (536 từ) - 14:34, ngày 23 tháng 1 năm 2024
  • 譁: hoa 荂: hoa 驊: hoa 华: hoa, hóa 蕐: hoa 哗: hoa 铧: hoa 摦: hoa 𠫫: hoa 桦: hoa 華: hoa 哮: hoa, hao 鏵: hoa 䅿: hoa 找: hoa, phạt, trảo, qua 譁: hoa 蘤: hoa 嘩:…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • học) Loài cây lớn, cùng họ với cây gòn, thân và cành có gai, hoa to và đỏ, quả có sợi bông. Thần cây đa, ma cây gạo, cú cáo cây đề. (tục ngữ) Một cây gạo…
    2 kB (275 từ) - 00:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • pháo bông (Miền Nam) Như pháo hoa. Bắn pháo bông. "pháo bông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    219 byte (25 từ) - 15:57, ngày 4 tháng 4 năm 2024
  • sồi soi sỏi sõi sôi sởi sợi Vật dài và mảnh được kéo từ bông, lông thú... để dệt vải. Sợi bông. Sợi ni-lon. Nhà máy sợi. Cuộn sợi. Những vật dài, nhỏ và…
    840 byte (132 từ) - 23:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • và những bông hoa liền cuống, chụm lại với nhau. Cụm hoa. Cụm rau thơm. Cụm lá. Khối gồm những nhà hoặc những vật liền sát nhau. Cụm pháo hoa. Cụm dân…
    875 byte (142 từ) - 05:11, ngày 4 tháng 2 năm 2023
  • (Đóa) Hoa, bông; мн. hoa, bông, bông hoa. полевые цветокы — hoa đồng, bông hoa đồng nội живые цветокы — hoa thật, hoa tươi искусственные цветокы — hoa giả…
    938 byte (88 từ) - 03:11, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • một nghề nghiệp. Nghề ngỗng: nghề, dùng với ý xấu. Lông bông chẳng có nghề ngỗng gì. Tài hoa về một môn gì. Nghề chơi cũng lắm công phu. Pha nghề thi…
    1 kB (187 từ) - 17:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lông bông. Lông bông lang bang. Không ở nhất định một nơi; không có căn bản chắc chắn. Đi lông bông lang bang. Lý lẽ lông bông lang bang. lông bông lang…
    776 byte (102 từ) - 18:29, ngày 25 tháng 7 năm 2022
  • tự cục cực cúc Cây gồm nhiều loài khác nhau, có các hoa mọc trên một đế chung trông như một hoa. Hoa cúc có nhiều màu khác nhau, thường thấy nhất là màu…
    2 kB (255 từ) - 02:58, ngày 1 tháng 9 năm 2022
  • thường được bắn trong những đêm hội. Tổ chức bắn pháo hoa đêm giao thừa. pháo bông Tiếng Anh: firework Tiếng Pháp: feu d'artifice gđ Tiếng Tây Ban Nha: fuego…
    492 byte (64 từ) - 07:51, ngày 12 tháng 7 năm 2022
  • bông lơn Nói đùa một cách thiếu đứng đắn Tính hay bông lơn. Nói chuyện bông lơn. Tiếng Anh: to jest Tiếng Hà Lan: grappen "bông lơn", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    378 byte (40 từ) - 01:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đó Giao thừa đã điểm. Thêm vào một phần nhỏ Cành lê trắng điểm một vài bông hoa. (Truyện Kiều) điểm số điểm binh kiểm điểm điểm báo điểm tâm điểm xuyết…
    2 kB (222 từ) - 05:04, ngày 21 tháng 2 năm 2024
  • IPA(ghi chú): [pʰaːj˨˩˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [pʰaːj˨˦] phải cây bông. bông. vải. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái…
    2 kB (243 từ) - 08:55, ngày 13 tháng 2 năm 2023
  • ngặt ngát ngạt ngất ngắt Dùng đầu ngón tay bấm cành, hoa, lá cho lìa ra, đứt ra. Ngắt một bông hoa. Ngắt bỏ lá sâu. Ngắt ngọn. Làm cho bị đứt quãng, mất…
    2 kB (234 từ) - 17:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bông lông Xem dưới đây bông lông trgt. Không có căn cứ không có mục đích. Ý nghĩ bông lông. Nói bông lông. Tiếng Anh: aimless Tiếng Hà Lan: doelloos "bông…
    500 byte (45 từ) - 01:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • kiểng, cây hoa, cây bông. Jeg har glemt å vanne blomstene. å kjøpe en bukett avskårne blomster å plukke blomster Sự ra hoa, nở hoa, khai hoa. å stå i blomst…
    685 byte (69 từ) - 22:55, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Từ ghép giữa bông (“đùa vui bằng lời nói”) +‎ đùa. bông đùa Đùa bằng lời nói (nói khái quát). Tính hay bông đùa. 1939, Ngô Tất Tố, “Chương 3”, trong Lều…
    2 kB (186 từ) - 15:38, ngày 16 tháng 8 năm 2023
  • (Cuộc) Đốt pháo bông, đốt pháo hoa, đốt cây bông, bắn pháo hoa; (изделия) cây pháo bông, cây bông, cây pháo hoa, pháo bông, pháo hoa. перен. — [một] tràng…
    565 byte (56 từ) - 02:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • giăm-bông, giăm bông Đùi lợn ướp muối và xông khói. Tiếng Anh: ham Tiếng Pháp: jambon Tiếng Tây Ban Nha: jamón gđ Tiếng Ý: prosciutto gđ "giăm-bông", Hồ…
    480 byte (58 từ) - 22:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).