đánh chữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗajŋ˧˥ ʨɨʔɨ˧˥ɗa̰n˩˧ ʨɨ˧˩˨ɗan˧˥ ʨɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗajŋ˩˩ ʨɨ̰˩˧ɗajŋ˩˩ ʨɨ˧˩ɗa̰jŋ˩˧ ʨɨ̰˨˨

Động từ[sửa]

đánh chữ

  1. Chỉ hành động viết chữ trên máy tính.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)