đóng thuế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗawŋ˧˥ tʰwe˧˥ɗa̰wŋ˩˧ tʰwḛ˩˧ɗawŋ˧˥ tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗawŋ˩˩ tʰwe˩˩ɗa̰wŋ˩˧ tʰwḛ˩˧

Động từ[sửa]

đóng thuế

  1. Đóng tiền cho nhà nước dựa trên thu nhập hàng năm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)