đùa giỡn
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṳə˨˩ zəʔən˧˥ | ɗuə˧˧ jəːŋ˧˩˨ | ɗuə˨˩ jəːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuə˧˧ ɟə̰ːn˩˧ | ɗuə˧˧ ɟəːn˧˩ | ɗuə˧˧ ɟə̰ːn˨˨ |
Động từ[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Đùa giỡn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam