đạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔk˨˩ɗa̰ːk˨˨ɗaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːk˨˨ɗa̰ːk˨˨

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

đạc

  1. Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng.
  2. Mét.
  3. (Id.) . Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường.

Động từ[sửa]

đạc

  1. (Id.) . Đo (ruộng đất).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]