đại đại tương thừa

Từ điển mở Wiktionary

đại đại tương thừa [truyền ] 代代相承[傳]传 dàidàixiāngchéng[chuán] kiếp này qua kiếp khác , đời đời truyền tụng , cha truyền con nối , vạn kiếp tiếp muôn đời