đại học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

đại học

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨ɗaːj˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ hawk˨˨ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 大學, ghép từ chữ (đại, "lớn, cao cấp") và (học, "việc học tập").

Danh từ[sửa]

đại học

  1. Bậc học trên trung học, dưới cao học.
    Thi đỗ đại học.

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]