đại số học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ so˧˥ ha̰ʔwk˨˩ɗa̰ːj˨˨ ʂo̰˩˧ ha̰wk˨˨ɗaːj˨˩˨ ʂo˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ʂo˩˩ hawk˨˨ɗa̰ːj˨˨ ʂo˩˩ ha̰wk˨˨ɗa̰ːj˨˨ ʂo̰˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

đại số học

  1. Xem đại số