đi ngoài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Động từ[sửa]

đi ngoài

  1. chuyển động đến nơi bên ngoài
  2. đi ỉa, đại tiện, đi cầu, đi vệ sinh

Dịch[sửa]

đi bên ngoài

đi ỉa

...