đo lường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ˧˧ lɨə̤ŋ˨˩ɗɔ˧˥ lɨəŋ˧˧ɗɔ˧˧ lɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔ˧˥ lɨəŋ˧˧ɗɔ˧˥˧ lɨəŋ˧˧

Danh từ[sửa]

đo lường

  1. Việc xác định độ lớn của không chỉ các đại lượng vật lý mà có thể là bất cứ khái niệm gì có thể so sánh được với nhau.

Dịch[sửa]