ưu thương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iw˧˧ tʰɨəŋ˧˧ɨw˧˥ tʰɨəŋ˧˥ɨw˧˧ tʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨw˧˥ tʰɨəŋ˧˥ɨw˧˥˧ tʰɨəŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

ưu thương

  1. Vừa buồn vừa đau lòng.
  2. Buồn đến đau đớn.
  3. Ưu: buồn, thương: đau đớn, đau thương.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)