Коран
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của Коран
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korán |
khoa học | koran |
Anh | koran |
Đức | koran |
Việt | coran |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Коран gđ (рел.)
- Thánh kinh Hồi-giáo, Kinh thánh đạo Hồi.
Tham khảo[sửa]
- "Коран", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)