аккорд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

аккорд

  1. Hài âm, hợp âm, hòa âm.
    заключительный аккорд — hài âm kết thúc

Tham khảo[sửa]