активист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của активист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aktivíst |
khoa học | aktivist |
Anh | aktivist |
Đức | aktiwist |
Việt | activixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
активист gđ
Tham khảo[sửa]
- "активист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)