альтернатива

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

альтернатива gc

  1. (Sự, tình thế) Phải chọn một trong mấy giải pháp trái nhau.

Tham khảo[sửa]