анафема
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анафема
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anáfema |
khoa học | anafema |
Anh | anafema |
Đức | anafema |
Việt | anaphema |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
анафема gc
- (Sự) Rút phép thông công, tuyệt thông.
- предать анафеме — (В) rút phép thông công
Tham khảo[sửa]
- "анафема", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)