ахинея
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ахинея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ahinéja |
khoa học | axineja |
Anh | akhineya |
Đức | achineja |
Việt | akhineia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ахинея gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "ахинея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)