бабочка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бабочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bábočka |
khoa học | babočka |
Anh | babochka |
Đức | babotschka |
Việt | babotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈba.bəʧ.kə/, /ˈba.bətɕ.kʲɪ/
Danh từ[sửa]
бабочка gc
Tham khảo[sửa]
- "бабочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)