байка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của байка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bájka |
khoa học | bajka |
Anh | bayka |
Đức | baika |
Việt | baica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
байка gc
Tham khảo[sửa]
- "байка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)