балаган

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

балаган

  1. (уст.) (деревянная постройка) lều, rạp, lán, quán ván.
  2. (уст.) (зрелище) rạp hát.
    перен. (thông tục) — trò hề

Tham khảo[sửa]