балетмейстер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của балетмейстер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baletméjster |
khoa học | baletmejster |
Anh | baletmeyster |
Đức | baletmeister |
Việt | baletmeixter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
балетмейстер gđ
Tham khảo[sửa]
- "балетмейстер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)