бастион
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бастион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bastión |
khoa học | bastion |
Anh | bastion |
Đức | bastion |
Việt | baxtion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бастион gđ
Tham khảo[sửa]
- "бастион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)