бесить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besít' |
khoa học | besit' |
Anh | besit |
Đức | besit |
Việt | bexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
бесить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взбесить) ‚(В)
- Làm... nổi giận (nổi khùng, nổi điên, phát khùng).
Tham khảo[sửa]
- "бесить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)