бесконечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бесконечный

  1. (беспредельный) vô tận, vô cùng, vô hạn, vô bờ [bến], vô biên, vô cực
  2. (неисчислимый) vô kể, vô số.
    бесконечное пространство — không gian vô tận (vô hạn)
    бесконечный рассказ — [câu] chuyện trường giang đại hải
    бесконечная дорога — [con] đường dài vô tận
    бесконечная тоска — [nỗi] buồn vô hạn
  3. (thông tục) (посоянный, непрекращающийся) không ngớt, không ngừng, không dứt, thường xuyên.
    бесконечные жалобы — những lời phàn nàn thường xuyên (không dứt)
    бесконечная десятичная дробь мат. — số thập phân vô hạn

Tham khảo[sửa]