бесчеловечный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесчеловечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besčelovéčnyj |
khoa học | besčelovečnyj |
Anh | beschelovechny |
Đức | bestschelowetschny |
Việt | bextrelovetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бесчеловечный
Tham khảo[sửa]
- "бесчеловечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)