бетономешалка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бетономешалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | betonomešálka |
khoa học | betonomešalka |
Anh | betonomeshalka |
Đức | betonomeschalka |
Việt | betonomesalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бетономешалка gc (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "бетономешалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)