бирюзовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бирюзовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | birjuzóvyj |
khoa học | birjuzovyj |
Anh | biryuzovy |
Đức | birjusowy |
Việt | biriudovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бирюзовый
- (Thuộc về) Biruza, calait, ngọc lam.
- бирюзовый камень — ngọc lam
- (цвета бирюзы) [màu] lam, xanh lam, da trời.
- бирюзовое небо — trời xanh ngắt
Tham khảo[sửa]
- "бирюзовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)